Hành trình khám phá di sản Trà mi
Việt Nam, trung tâm đa dạng sinh học của các loài Trà mi (Camellia), tự hào sở hữu hơn 100 loài, trong đó khoảng hai phần ba là đặc hữu. Với lịch sử nghiên cứu kéo dài hơn hai thế kỷ, từ năm 1790 đến nay, hành trình khám phá Trà Mi bản địa không chỉ khẳng định sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên mà còn mở ra tiềm năng to lớn cho khoa học, văn hóa và kinh tế. Dưới đây là các giai đoạn nổi bật trong lịch sử nghiên cứu Trà mi Việt Nam, phản ánh sự giao thoa giữa yếu tố tự nhiên, xã hội và nỗ lực của các nhà khoa học trong và ngoài nước.
Giai đoạn khởi nguồn (1790–1910): Những bước chân đầu tiên
Cuối thế kỷ 18, nhà thực vật học João Loureiro ghi dấu ấn tiên phong trong tác phẩm Flore Cochinchinensis (1790, 1793), mô tả các loài Trà mi như Thea cochinchinensis, Thea cantoniensis, Thea oleosa và Camellia drupifera. Đáng chú ý, loài Trà bạc (Camellia dormoyana) được phát hiện tại Biên Hòa năm 1873 và ghi nhận mẫu chuẩn tại Phú Quốc năm 1874, đánh dấu sự ghi nhận đầu tiên về trà hoa vàng trên thế giới. Các nghiên cứu thời kỳ này tập trung tại các khu vực nghỉ dưỡng và căn cứ quân sự, chủ yếu mô tả hình thái, đặt nền móng cho các khám phá sau này.
Giai đoạn bùng nổ đầu tiên (1910–1975): Mở rộng chân trời
Đầu thế kỷ 20 chứng kiến sự bùng nổ trong nghiên cứu Trà mi. Pitard (1910) công bố 28 loài mới, trong đó ghi nhận thêm hai loài trà hoa vàng là Thea tonkinensis và Thea flava. Mẫu chuẩn loài Thea tonkinensis thu thập tại Ba Vì vào năm 1887. Đến năm 1942, Gagnepain bổ sung thêm 12 loài. Dù đạt nhiều thành tựu, các nghiên cứu vẫn dừng ở mô tả hình thái và phân bố, chưa khai thác sâu ứng dụng thực tiễn. Giai đoạn này ghi nhận sự tham gia tích cực của các nhà khoa học quốc tế, đặc biệt từ Pháp.
Giai đoạn chuyển giao (1975–2000): Hồi sinh và tái khởi động
Sau năm 1975, nghiên cứu Trà mi trải qua giai đoạn trầm lắng do ảnh hưởng xã hội và lịch sử. Từ thập niên 1990, các nhà khoa học Việt Nam như Nguyễn Tiến Bân, Phạm Hoàng Hộ, Nguyễn Hữu Hiến và Trần Ninh khởi động lại các công trình quan trọng. Trần Ninh và cộng sự (1996–2000) công bố 6 loài Trà mi hoa vàng mới. Năm 2017, Thực vật chí Việt Nam (tập 19) do Nguyễn Hữu Hiến chủ biên xác định Việt Nam có 53 loài và 3 dưới loài Trà mi. Giai đoạn này cũng ghi dấu sự trở lại của các nhà khoa học quốc tế từ Pháp, Trung Quốc, Nhật Bản và Úc, tạo đà cho những bước tiến mới.
Giai đoạn bùng nổ thứ hai (2000–nay): Đột phá đa chiều
Từ năm 2000, nghiên cứu Trà mi Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển rực rỡ, mở rộng cả về phạm vi địa lý và lĩnh vực khoa học. Các nghiên cứu được triển khai tại nhiều tỉnh thành như Lạng Sơn, Tuyên Quang, Quảng Ninh, Nghệ An, Lâm Đồng, Đồng Nai, và hơn thế nữa. Đến nay, 109 loài và 4 dưới loài Trà mi đã được ghi nhận, với 63 loài mới công bố trong giai đoạn này.
Các lĩnh vực nghiên cứu ngày càng đa dạng:
-
Phân loại học: Kết hợp hình thái và sinh học phân tử để xác định chính xác các loài.
-
Nhân giống và bảo tồn: Bảo vệ các giống Trà mi đặc hữu, phát triển giống mới.
-
Hóa học và ứng dụng: Khai thác thành phần hóa học của Trà mi, đặc biệt Trà mi hoa vàng, để phát triển dược liệu và sản phẩm thương mại.
Nhiều dự án cấp tỉnh và quốc gia được triển khai, đặc biệt tại Lâm Đồng với 7 đề tài từ năm 2012–2023. Năm 2022, Trường Đại học Đà Lạt phát hành Tạp chí Sinh học – Chuyên san Trà Mi Việt Nam, đánh dấu bước tiến trong việc hệ thống hóa và phổ biến kiến thức. Trà mi, đặc biệt các loài như Trà bạc, đã trở thành cây dược liệu và cảnh quan giá trị tại Lâm Đồng.
Nhận định và triển vọng
Hành trình 234 năm nghiên cứu Trà mi Việt Nam là minh chứng cho sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên và nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học. Từ những ghi chép sơ khai đến các nghiên cứu đa ngành hiện đại, Trà mi không chỉ là đối tượng khoa học mà còn là biểu tượng văn hóa và tiềm năng kinh tế. Tuy nhiên, nghiên cứu ứng dụng vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, và lực lượng kế cận còn thiếu.
Hội Nghiên cứu Trà mi Việt Nam cam kết tiếp nối di sản này, thúc đẩy nghiên cứu chuyên sâu, bảo tồn bền vững và ứng dụng thực tiễn, góp phần nâng tầm giá trị của Trà mi trên bản đồ khoa học thế giới. Chúng tôi kêu gọi sự đồng hành của các nhà khoa học, tổ chức và cộng đồng để cùng viết tiếp câu chuyện về loài hoa đặc hữu của Việt Nam.